🔍
Search:
SÔI ÙNG ỤC
🌟
SÔI ÙNG ỤC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이다.
1
NÓI CƯỜI ẦM Ĩ:
Người hay sâu bọ ồn ào khi ở cùng một nơi hay di chuyển.
-
2
많은 양의 액체가 조금 시끄럽게 자꾸 끓어오르다.
2
SÔI ÙNG ỤC:
Chất lỏng với lượng nhiều sôi dâng trào lên một cách ồn ào.
-
3
쌓아 놓은 물건들이 갑자기 잇따라 무너지다.
3
ÀO ÀO, ẦM ẦM:
Đồ vật đang chất chồng lên nhau đột nhiên đổ nhào xuống.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다.
1
SÔI ÙNG ỤC:
Chất lỏng với lượng ít liên tục sôi ùng ục.
-
2
작은 거품이 계속해서 일어나다.
2
SỦI BỌT, SỦI BONG BÓNG:
Bọt nhỏ liên tục nổi lên.
-
3
머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말리다.
3
LỞM CHỞM, LỒNG PHỒNG:
Tóc liên tiếp được uốn một cách tròn và ngắn.
-
Động từ
-
1
가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리가 나다.
1
CHẢY TONG TỎNG, CHẢY TONG TONG:
Tiếng những cái như dòng nước nhỏ liên tục chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
-
2
배가 고파서 배 속에서 자꾸 소리가 나다.
2
RÉO ÙNG ỤC, SÔI ÙNG ỤC:
Âm thanh phát ra liên tục từ trong bụng vì đói.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다.
1
SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC:
Chất lỏng với lượng ít liên tục sôi ào ào.
-
2
작은 거품이 계속해서 일어나다.
2
SỦI BỌT, SỦI BONG BÓNG:
Bọt nhỏ liên tiếp nổi lên.
-
3
머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말려 있다.
3
LƯỢN SÓNG:
Tóc liên tiếp được uốn một cách ngắn và tròn.
-
Động từ
-
1
높은 온도에서 몹시 끓다.
1
SÔI LÂU, SÔI KĨ, SÔI ÙNG ỤC:
sôi nhiều ở nhiệt độ cao.
-
2
어떤 현상이나 감정이 거세져서 복잡하고 시끄러워지다.
2
SÔI SỤC, BỪNG LÊN:
Hiện tượng hay tình cảm nào đó trở nên mạnh mẽ, phức tạp và ồn ào.
-
3
여럿이 한곳에 섞여 마구 움직여서 혼잡하게 되다.
3
NÁO NHIỆT, SÔI ĐỘNG:
Trở nên hỗn tạp do nhiều người ùa vào một chỗ và di chuyển loạn xạ.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체나 잔거품이 자꾸 끓거나 일어나다.
1
SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC:
Lượng chất lỏng ít hay bọt khí liên tục sôi hoặc trào ra.
-
2
작은 벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
2
BU LẤY, BÂU LẤY, XÚM XÍT, TẤP NẬP, LÚC NHÚC:
Côn trùng nhỏ, thú vật hay con người tập trung nhiều tại một chỗ và liên tục di chuyển.
-
Động từ
-
1
많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다.
1
SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC, TRÀO RA, TRÀN RA:
Lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hoặc trào lên.
-
2
벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
2
LÁO NHÁO, TẤP NẬP, NHỘN NHỊP, LÚC NHÚC:
CCôn trùng, muông thú hay con người... tập trung nhiều lại một chỗ và liên tục di chuyển.
-
Động từ
-
1
많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다.
1
SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC, TRÀO RA, TRÀN RA:
Một lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên.
-
2
벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
2
BU LẤY, BÂU LẤY, XÚM XÍT, TẤP NẬP, LÚC NHÚC:
Côn trùng, muông thú hay con người... tụ tập nhiều tại một nơi và liên tục di chuyển.
-
Động từ
-
1
많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다.
1
SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC, TRÀO RA, TRÀN RA:
Lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên.
-
2
벌레나 짐승 또는 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이다.
2
BU LẤY, BÂU LẤY, XÚM XÍT, TẤP NẬP, LÚC NHÚC:
Côn trùng, muông thú hay con người... tập trung nhiều tại một chỗ và liên tục di chuyển.
-
Phó từ
-
1
쌓여 있던 단단한 물건이 갑자기 무너지는 소리. 또는 그 모양.
1
ĐỔ XUỐNG ẦM ẦM:
Âm thanh những đồ vật cứng chắc đột nhiện đổ nhào xuống. Hoặc hình ảnh như thế.
-
2
그릇에 담긴 액체가 야단스럽게 끓어오르는 소리. 또는 그 모양.
2
SÔI ÙNG ỤC:
Âm thanh chất lỏng chứa trong chén bát sôi dữ dội. Hoặc hình ảnh như thế.
-
3
아주 가까운 곳에서 천둥이 요란스럽게 치는 소리.
3
ẦM ẦM:
Âm thanh sấm sét ầm ĩ từ nơi rất gần.
-
4
사람, 짐승, 벌레 등이 한곳에 어지럽게 많이 몰려 있는 모양.
4
ÙN ÙN, ÀO ÀO:
Hình ảnh con người, động vật hay con bọ ùa hỗn loạn vào một nơi.
-
5
(비유적으로) 기대나 결심 등이 무너지는 모양.
5
ĐỔ NHÀO, SỤP ĐỔ:
(cách nói ẩn dụ) Hình ảnh sụp đổ của sự chờ đợi hay quyết tâm.
-
6
여러 사람이 한꺼번에 떠들썩하게 웃는 소리. 또는 그 모양.
6
RẦN RẦN, ẦM Ĩ:
Tiếng cười ồn ào cùng một lúc của nhiều người. Hoặc hình ảnh như thế.
-
7
여러 사람이 요란스럽게 박수를 치는 소리. 또는 그 모양.
7
ẦM ẦM:
Tiếng vỗ tay ầm ĩ của nhiều người. Hoặc hình ảnh như thế.
-
8
담겨 있던 물건들이 갑자기 쏟아지는 소리. 또는 그 모양.
8
RÀO RÀO, TRÀO RA:
Âm thanh đồ vật được chứa bên trong trào ra. Hoặc hình ảnh như thế.
🌟
SÔI ÙNG ỤC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다.
1.
SÔI SÙNG SỤC, SÔI SÌNH SỊCH:
Lượng lớn chất lỏng liên tục sôi ùng ục.
-
2.
큰 거품이 계속해서 일어나다.
2.
SỦI BỌT:
Bọt lớn liên tục nổi lên.
-
3.
언짢은 생각이 뒤섞여 마음이 계속 어지럽고 불편하다.
3.
ẤM ỨC, SÔI SỤC:
Trong lòng liên tục choáng váng và không thoải mái vì suy nghĩ không hay cứ đan xen.
-
4.
사람, 짐승, 벌레 등이 많이 모여 계속 부산하게 움직이다.
4.
NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC:
Con người, muông thú, sâu bọ... tập trung nhiều và liên tục di chuyển một cách nhốn nháo.
-
Động từ
-
1.
많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다.
1.
SÔI SÙNG SỤC, SÔI SÌNH SỊCH:
Lượng lớn chất lỏng sôi ùng ục.
-
2.
큰 거품이 계속해서 일어나다.
2.
SỦI BỌT:
Bọt lớn liên tục nổi lên.
-
3.
언짢은 생각이 뒤섞여 마음이 계속 어지럽고 불편하다.
3.
GIẬN SÔI, SÔI SỤC, ẤM ỨC:
Trong lòng liên tục choáng váng và không thoải mái vì suy nghĩ không hay cứ đan xen.
-
4.
사람, 짐승, 벌레 등이 많이 모여 계속 부산하게 움직이다.
4.
NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC:
Con người, muông thú, sâu bọ... tập trung nhiều và liên tục di chuyển một cách nhốn nháo.
-
Động từ
-
1.
많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다.
1.
SÔI SÙNG SỤC, SÔI SÌNH SỊCH:
Lượng lớn chất lỏng liên tục sôi ùng ục.
-
2.
큰 거품이 계속해서 일어나다.
2.
SỦI BỌT:
Bọt lớn liên tục nổi lên.
-
3.
언짢은 생각이 뒤섞여 마음이 계속 어지럽고 불편하다.
3.
ẤM ỨC, SÔI SỤC:
Trong lòng liên tục choáng váng và không thoải mái vì suy nghĩ không hay cứ đan xen.
-
4.
사람, 짐승, 벌레 등이 많이 모여 계속 부산하게 움직이다.
4.
NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC:
Con người, muông thú, sâu bọ... tập trung nhiều và liên tục di chuyển một cách nhốn nháo.
-
Phó từ
-
1.
많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
1.
SÙNG SỤC, SÌNH SỊCH:
Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh đó.
-
2.
큰 거품이 계속해서 일어나는 소리. 또는 그 모양.
2.
LỤC BỤC:
Tiếng bọt lớn liên tục nổi lên. Hoặc hình ảnh đó.
-
3.
언짢은 생각이 뒤섞여 마음이 계속 어지럽고 불편한 모양.
3.
ĐÙNG ĐÙNG, SÙNG SỤC:
Hình ảnh tâm trạng liên tục choáng váng và không thoải mái vì suy nghĩ không hay cứ đan xen.
-
4.
사람, 짐승, 벌레 등이 많이 모여 계속 부산하게 움직이는 모양.
4.
NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC:
Hình ảnh con người, muông thú, sâu bọ... tụ tập nhiều và liên tục di chuyển một cách nhốn nháo.
-
☆
Phó từ
-
1.
적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
1.
SÙNG SỤC, ÙNG ỤC:
Âm thanh mà lượng ít chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
2.
작은 거품이 계속해서 일어나는 소리. 또는 그 모양.
2.
LỤC BỤC:
Âm thanh mà bọt nhỏ liên tục sủi tăm. Hoặc hình ảnh ấy.
-
3.
머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말려 있는 모양.
3.
LỞM CHỞM, LỒNG PHỒNG:
Hình ảnh tóc liên tiếp được uốn một cách ngắn và tròn.
-
Động từ
-
1.
적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다.
1.
SÔI SÙNG SỤC:
Chất lỏng với lượng ít liên tục sôi ùng ục.
-
2.
작은 거품이 계속해서 일어나다.
2.
SỦI BỌT, SỦI BONG BÓNG:
Bọt nhỏ liên tục phát nổi lên.
-
3.
머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말려 있다.
3.
LƯỢN SÓNG:
Tóc liên tiếp được uốn một cách ngắn và tròn.
-
Động từ
-
1.
적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓다.
1.
SÔI ÙNG ỤC:
Chất lỏng với lượng ít liên tục sôi ùng ục.
-
2.
작은 거품이 계속해서 일어나다.
2.
SỦI BỌT, SỦI BONG BÓNG:
Bọt nhỏ liên tục nổi lên.
-
3.
머리카락이 연달아 짧고 둥글게 말리다.
3.
LỞM CHỞM, LỒNG PHỒNG:
Tóc liên tiếp được uốn một cách tròn và ngắn.